Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
10
11
12
13
14
»
»»
Words Containing "m^"
môn hạ
môn học
Môn-Khơme
mon men
môn mi
mòn mỏi
mơn mởn
môn đồ
môn phái
môn quan
môn sinh
mơn trớn
mò đỏ
Mỏ đỏ
moóc-phin
móp
mô phạm
mộ phần
mỡ phần
mô phỏng
móp mép
mỡ sa
mót
mọt
mốt
một
mô tả
mộ táng
một chút
mọt cơm
mọt dân
mọt già
mô tô
mô-tô
mô tơ
mô-tơ
mõ tòa
Một phơi mười lạnh
mò trắng
Mở tranh lấp rào
mọt sách
một thể
mơ tưởng
một đường sao phúc
một vài
mơ ước
mở đường
mỏ vịt
mổ xẻ
mu
mù
mủ
mũ
mụ
mua
mùa
múa
mưa
mửa
mựa
mưa đá
mua bán
mưa bay
mưa bụi
mua buôn
mua chịu
mua chuộc
mưa dầm
mùa gặt
mưa gió
mùa hanh
Mual
mùa lạnh
mua lẻ
mưa lũ
mùa màng
mửa mật
múa may
múa máy
múa mép
múa mỏ
mưa móc
mưa ngâu
mùa nực
mưa phùn
mưa rào
mùa rét
múa rối
mưa rươi
mua sắm
««
«
10
11
12
13
14
»
»»